Điện thoại | : | 028 54 28 44 98 - Fax : 028 54 28 44 89 |
: | info@lapsongroup.vn |
Điện thoại | : | 0256 3891 199 |
Fax | : | 0256 3891 199 |
PUL0019V
Các loại cảo vấu cỡ lớn có bộ trợ lực thủy lực kiểu TMHP
Cảo các loại với bộ trợ lực thủy lực có lực cảo từ 15, 30 hoặc 50 tấn
Hệ thống khớp truyền đảm bảo lực cảo được phân đều trên các vấu cảo giúp giảm thiểu rủi ro khả năng làm hỏng trục hoặc vòng bi khi cảo.
Có thể được cung cấp riêng hoặc cùng với Bơm thủy lực SKF (kiểu TMJL 100)
Ký hiệu đặt hàng
TMHP 15/260 TMHP 30/600 TMHP 50/570
TMHP 30/170 TMHP 50/140
TMHP 30/350 TMHP 50/320
Technical data (metric) |
|||||
Designation* |
No. of arms |
Width of grip |
Effective |
||
|
qty |
mm |
mm |
||
TMHP 15/260 |
3 |
195-386 |
264 |
||
TMHP 30/170 |
3 |
290-500 |
170 |
||
TMHP 30/350 |
3 |
290-500 |
350 |
||
TMHP 30/600 |
3 |
290-500 |
600 |
||
TMHP 50/140 |
3 |
310-506 |
140 |
||
TMHP 50/320 |
3 |
310-506 |
320 |
||
TMHP 50/570 |
3 |
310-506 |
570 |
||
* Also available without hydraulic pump TMJL 100. Please add suffix "X" to the designation when ordering (e.g. TMHP 30/170X). |
|||||
Technical data (metric) continued |
|||||
Designation* |
Stroke |
Maximum |
Maximum |
Weight |
|
|
mm |
MPa |
KN |
kg |
|
TMHP 15/260 |
100 |
80 |
150 |
34 |
|
TMHP 30/170 |
50 |
80 |
300 |
45 |
|
TMHP 30/350 |
50 |
80 |
300 |
47 |
|
TMHP 30/600 |
50 |
80 |
300 |
56 |
|
TMHP 50/140 |
40 |
80 |
500 |
47 |
|
TMHP 50/320 |
40 |
80 |
500 |
54 |
|
TMHP 50/570 |
40 |
80 |
500 |
56 |
|
* Also available without hydraulic pump TMJL 100. Please add suffix "X" to the designation when ordering (e.g. TMHP 30/170X). |
Technical datat (imperial) |
|||||
Designation* |
No. of arms |
Width of grip |
Effective length |
||
|
qty |
in |
in |
||
TMHP 15/260 |
3 |
7.7-15.2 |
10.4 |
||
TMHP 30/170 |
3 |
11.4-19.7 |
6.7 |
||
TMHP 30/350 |
3 |
11.4-19.7 |
13.7 |
||
TMHP 30/600 |
3 |
11.4-19.7 |
23.6 |
||
TMHP 50/140 |
3 |
12.2-19.9 |
5.5 |
||
TMHP 50/320 |
3 |
12.2-19.9 |
12.6 |
||
TMHP 50/570 |
3 |
12.2-19.9 |
22.4 |
||
*Also available without hydraulic pump TMJL 100. Please add suffix "X" to the designation when ordering (e.g. TMHP 30/170X). |
|||||
Technical datat (imperial) continued |
|||||
Designation* |
Stroke |
Maximum |
Maximum |
Weight |
|
|
in |
psi |
lbf |
lb |
|
TMHP 15/260 |
3.9 |
11,600 |
33,700 |
75 |
|
TMHP 30/170 |
2.0 |
11,600 |
67,400 |
99 |
|
TMHP 30/350 |
2.0 |
11,600 |
67,400 |
104 |
|
TMHP 30/600 |
2.0 |
11,600 |
67,400 |
123 |
|
TMHP 50/140 |
1.6 |
11,600 |
112,000 |
104 |
|
TMHP 50/320 |
1.6 |
11,600 |
112,000 |
119 |
|
TMHP 50/570 |
1.6 |
11,600 |
112,000 |
123 |
|
*Also available without hydraulic pump TMJL 100. Please add suffix "X" to the designation when ordering (e.g. TMHP 30/170X). |
Part ordering details |
|||||
No. |
Designation |
Description |
TMHP 15 |
TMHP 30 |
TMHP 50 |
1 |
TMHP ...-1 |
Arm - length |
264 mm |
170 mm |
140 mm |
|
|
|
10.4 in |
6.7 in |
5.5 in |
2 |
TMHP ...-2 |
Arm - length |
344 mm |
350 mm |
320 mm |
|
|
|
14.2 in |
13.7 in |
12.6 in |
3 |
TMHP ...-3 |
Arm - length |
439 mm |
600 mm |
570 mm |
|
|
|
17.3 in |
23.6 in |
22.4 in |
4 |
TMHP ...-4 |
Arm - length |
689 mm |
- |
- |
|
|
|
27.1 in |
- |
- |
5 |
TMHP ...-5 |
Spindle with centre nib |
|||
|
TMHP ...-11 |
Repair kit |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn